Có 2 kết quả:
故轍 gù zhé ㄍㄨˋ ㄓㄜˊ • 故辙 gù zhé ㄍㄨˋ ㄓㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) former track
(2) old rut
(3) stuck in old conventions
(2) old rut
(3) stuck in old conventions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) former track
(2) old rut
(3) stuck in old conventions
(2) old rut
(3) stuck in old conventions
Bình luận 0